Việt
chữ tượng hình
như kiểu chữ tượng hình
ngoằn ngoèo khó hiểu
Đức
hieroglyphisch
hieroglyphisch /(Adj.)/
(thuộc, theo) chữ tượng hình;
như kiểu chữ tượng hình; ngoằn ngoèo khó hiểu;