Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ideogram /toán & tin/
chữ tượng hình
ideogram /toán & tin/
ký tự tượng hình
ideogram /toán & tin/
chữ tượng hình
ideogram /toán & tin/
chữ viết tượng hình
ideogram /toán & tin/
chữ viết tượng ý
ideogram /toán & tin/
chữ viết tượng hình
ideogram /toán & tin/
chữ viết tượng ý
ideogram /toán & tin/
ký hiệu ghi ý