TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

general

cấp tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sĩ quan cấp tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu viện trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cha bề trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đứng đầu đội quân thiện nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đứng đầu đội quân cứu tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời xưng tội chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xưng tội cho cả đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức tổng lãnh sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng lãnh sự quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bậc đại tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị đại tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sĩ quan có cấp bậc đại tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

general

General

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

General /[gena’rad], der; -s, -e u. ...räle/

(o Pl ) cấp tướng;

General /[gena’rad], der; -s, -e u. ...räle/

vị tướng; sĩ quan cấp tướng;

General /[gena’rad], der; -s, -e u. ...räle/

tu viện trưởng; cha bề trên;

General /[gena’rad], der; -s, -e u. ...räle/

người đứng đầu đội quân thiện nguyện; người đứng đầu đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội ở Anh và Mỹ);

General /beichte, die (kath. Kirche)/

lời xưng tội chung; sự xưng tội cho cả đời; cả năm;

General /kon.su. lat, das/

chức tổng lãnh sự;

General /kon.su. lat, das/

tổng lãnh sự quán;

General /Oberst, der/

(o Pl ) cấp bậc đại tướng;

General /Oberst, der/

vị đại tướng; sĩ quan có cấp bậc đại tướng;