TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graphem

chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ hợp chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ tạo thành một âm vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

graphem

Graphem

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Graphem /[gra'fe:m], das; -s, -e (Sprachw.)/

chữ; mẫu tự;

Graphem /[gra'fe:m], das; -s, -e (Sprachw.)/

tổ hợp chữ; chữ tạo thành một âm vị;

Metzler Lexikon Philosophie

Graphem

kleinstes bedeutungsunterscheidendes graphisches Symbol. Das G. ist die Darstellung eines oder mehrerer Phoneme. Die Graphemik (auch: Graphematik) ist die Wissenschaft von den Gesetzmäßigkeiten der Phonemdarstellung durch das graphische System einer Sprache.

TF