Việt
perl của óber
cao nhất
thưởng hạng
cao cấp
tổng
chánh
trưỏng
đại tá.
cấp bậc đại tá
vị đại tá
Đức
oberst
oberst /der; -en u. -s, -en, seltener; -e/
(o Pl ) cấp bậc đại tá;
vị đại tá;
oberst /(su/
(superl của óber; 1. cao nhất, thưởng [hảo] hạng; 2. cao cấp; tối cao; das Óberste Gericht tòa án tối cao; 3. tổng, chánh, trưỏng; der - e Kläger tổng công tó viên.
Oberst /m -en u -s, -en/