Rekordstand /m -(e)s, -stände/
múc, trình dộ, mực] cao nhất; Rekord
allerhöchst /a/
cao nhất, lỏn nhất;
oberst /(su/
(superl của óber; 1. cao nhất, thưởng [hảo] hạng; 2. cao cấp; tối cao; das Óberste Gericht tòa án tối cao; 3. tổng, chánh, trưỏng; der - e Kläger tổng công tó viên.
höchstmöglich /I a/
bằng mọi cách, bằng mọi biện pháp, cao nhất, cao hơn cả, cao hơn hết; II adv bằng mọi cách, bằng mọi biện phát, cực đại, tôi đa.
höchst /(super/
(superl của hoch) 1. cao nhất, thượng đẳng; 2. to nhất, lón nhất, tói hạn, cực đại; der höchst e Preis phẩn thưỏng cao nhất; (es ist) höchst e Zeit, es ist höchst e Eisenbahn đáng lẽ phải làm từ lâu; 3. tôi cao; höchst er Gericht tòa án tôi cao; II adv rất, lắm, qúa, hết sức, cực, siêu, cực kì, tối; am höchst en cao nhất, lđn nhất; aufs (auf das] höchst e rất, qúa, lắm, cực kì, hết súc.