TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực đại

cực đại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tối đa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cao nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

múc cao nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l của hoch I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao điểm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

múc cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cực đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Höchstfall: trong trường hợp tốt nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốì đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị lớn nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phạm vi thủy triều

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

độ cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cao nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cực đại chủ yếu seasonal ~ cực đại mùa secondary ~ cực đại thứ cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực đại thứ yếu stable ~ cực đại ổn định thermal ~ cực đại nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trị số nhiệt lớn nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cực đại

Maximum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

peak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

xưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Utmost

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Highest possible

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 largest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 max

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum tidal range

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

height

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cực đại

Maximum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maximal

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höchstmaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höchst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äußerste

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Höchst möglich

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Spitzenwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höchst-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maximal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höchstfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach Erreichen des maximalen Volumens (4) beginnt der Schaum zu vernetzen.

Sau khi đạt được thể tích cực đại (4), bọt bắt đầu kết mạng.

Nach Überschreitung des Temperaturmaximums ist die exotherme Reaktion beendet.

Sau khi vượt qua nhiệt độ cực đại, phản ứng tỏa nhiệt chấm dứt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elastischer Bereich. Er liegt zwischen maximalem Drehmoment und maximaler Leistung (Bild 1).

Phạm vi đàn hồi nằm trong khoảng momen xoắn cực đại và công suất cực đại (Hình 1).

Das maximale Drehmoment sollte möglichst schon vor dem mittleren Drehzahlbereich, die maximale Leistung dagegen weit im oberen Drehzahlbereich liegen.

Momen xoắn cực đại nên thấp hơn phạm vi vòng quay trung bình, ngược lại, công suất cực đại nên cao hơn phạm vi vòng quay.

Aus diesem Kurven­ verlauf lassen sich das maximale Drehmoment, die maximale Leistung und der minimale Kraftstoffver­ brauch bei zugeordneter Drehzahl ermitteln.

Từ những đường biểu diễn này, momen xoắn cực đại, công suất cực đại và mức tiêu hao nhiên liệu cực tiểu ở vòng quay tương ứng được xác định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maximale Geschwindig keit

vận tốc tối da-, der Kran kann maxi mal zwanzig Tonnen heben: cần trục có thể nâng tối đa là hai mươi tấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der höchst e Preis

phẩn thưỏng cao nhất;

(es ist) höchst e Zeit, es ist höchst e Eisenbahn

đáng lẽ phải làm từ lâu; 3. tôi cao; ~

am höchst en

cao nhất, lđn nhất;

aufs (auf das] höchst e

rất, qúa, lắm, cực kì, hết súc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

maximum

cực đại, lớn nhất ~ allowable concentration nồng độtối đa cho phép ~ perrmissble concentration hàm lượng tối đa cho phép ~ perrmissble dose li ều l ượng t ố i đ a cho phép ~ perrmissblele level mứ c tối đa cho phép ~ sustainable yield sản lượng ổn định tối đa ~ of waves cự c đại sóng (của động đất) flat ~ cực đại phẳng gravity ~ cực đại trọng lực inclination ~ độ nghiêng cực đại luni-solar ~ ảnh hưởng Mặt trăng - Mặt trời lớn nhất primary ~ cực đại sơ cấp principal ~ cực đại chính yếu, cực đại chủ yếu seasonal ~ cực đại mùa secondary ~ cực đại thứ cấp, cực đại thứ yếu stable ~ cực đại ổn định thermal ~ cực đại nhiệt, trị số nhiệt lớn nhất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maximum

cực đại, lớn nhất, tối đa

height

độ cao, chiều cao, đỉnh cao, gò, đống, điểm cao nhất, cực đại, đỉnh vòm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

maximum tidal range

phạm vi thủy triều, cực đại

Sự khác biệt về độ cao giữa triều lên đến mức nước cao nhất và triều xuống đến mức nước thấp nhất.

Từ điển toán học Anh-Việt

maximum

cực đại, giá trị lớn nhất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höchstmaß /das/

cực đại; múc cao nhất (Maximum);

Maximum /['maksimum], das; -s, ...ma/

(Math ) cực đại; điểm cực đại (oberer Extremwert);

maximal /[maksi'ma:l] (Adj.)/

(bildungsspr ) tối đa; tối cao; cực đại; cực độ (größt , höchst , stärkst );

vận tốc tối da-, der Kran kann maxi mal zwanzig Tonnen heben: cần trục có thể nâng tối đa là hai mươi tấn. : maximale Geschwindig keit

Höchstfall /der/

im Höchstfall: trong trường hợp tốt nhất; tối đa; cực đại;

höchst

(Sup von hoch) to nhất; lớn nhất; cao nhất; tốì đa; cực đại;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Peak

cao điểm, cực đại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maximum /n -s, -ma/

cực đại; múc tối đa, đĩnh.

Höchstmaß /n -es, -e/

cực đại, múc cao nhắt, trình độ cao.

höchst /(super/

(superl của hoch) 1. cao nhất, thượng đẳng; 2. to nhất, lón nhất, tói hạn, cực đại; der höchst e Preis phẩn thưỏng cao nhất; (es ist) höchst e Zeit, es ist höchst e Eisenbahn đáng lẽ phải làm từ lâu; 3. tôi cao; höchst er Gericht tòa án tôi cao; II adv rất, lắm, qúa, hết sức, cực, siêu, cực kì, tối; am höchst en cao nhất, lđn nhất; aufs (auf das] höchst e rất, qúa, lắm, cực kì, hết súc.

Từ điển phân tích kinh tế

maximum /toán học/

cực đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 largest, max

cực đại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenwert /m/CNH_NHÂN/

[EN] maximum (giá trị)

[VI] cực đại

Höchst- /pref/Đ_TỬ, ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY/

[EN] maximum

[VI] (thuộc) cực đại

Maximum /nt/CNH_NHÂN, TOÁN/

[EN] maximum

[VI] cực đại

Spitze /f/VT&RĐ/

[EN] peak

[VI] đỉnh, cực đại

Peak /m/CNH_NHÂN/

[EN] peak

[VI] đỉnh, cực đại

Maximal- /pref/ÂM, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, Đ_LƯỜNG/

[EN] maximum

[VI] (thuộc) cực đại, tối đa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cực đại

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

maximum

cực đại

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

cực đại

[DE] Äußerste

[EN] Utmost

[VI] cực đại

cực đại

[DE] Höchst möglich

[EN] Highest possible

[VI] cực đại

cực đại

[DE] Maximal

[EN] Maximum

[VI] cực đại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xưng

cực đại