TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maximal

cực đại

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tói đa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực dộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

maximal

Maximum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

maximal

Maximal

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maximum

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

maximal

maximal

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

maximum

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maximale Geschwindig keit

vận tốc tối da-, der Kran kann maxi mal zwanzig Tonnen heben: cần trục có thể nâng tối đa là hai mươi tấn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maximal /[maksi'ma:l] (Adj.)/

(bildungsspr ) tối đa; tối cao; cực đại; cực độ (größt , höchst , stärkst );

maximale Geschwindig keit : vận tốc tối da-, der Kran kann maxi mal zwanzig Tonnen heben: cần trục có thể nâng tối đa là hai mươi tấn.

maximal /[maksi'ma:l] (Adj.)/

(Jugendspr ) rất tốt; tuyệt; xuất sắc (prima);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

maximal

maximal

maximal

maximal,Maximum

maximum

maximal, Maximum

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maximal /a/

tói đa, tối cao, cực dộ; cực đại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

maximal

maximum

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Maximal

[DE] Maximal

[EN] Maximum

[VI] cực đại