maximum
cực đại, lớn nhất ~ allowable concentration nồng độtối đa cho phép ~ perrmissble concentration hàm lượng tối đa cho phép ~ perrmissble dose li ều l ượng t ố i đ a cho phép ~ perrmissblele level mứ c tối đa cho phép ~ sustainable yield sản lượng ổn định tối đa ~ of waves cự c đại sóng (của động đất) flat ~ cực đại phẳng gravity ~ cực đại trọng lực inclination ~ độ nghiêng cực đại luni-solar ~ ảnh hưởng Mặt trăng - Mặt trời lớn nhất primary ~ cực đại sơ cấp principal ~ cực đại chính yếu, cực đại chủ yếu seasonal ~ cực đại mùa secondary ~ cực đại thứ cấp, cực đại thứ yếu stable ~ cực đại ổn định thermal ~ cực đại nhiệt, trị số nhiệt lớn nhất