höchst /(super/
(superl của hoch) 1. cao nhất, thượng đẳng; 2. to nhất, lón nhất, tói hạn, cực đại; der höchst e Preis phẩn thưỏng cao nhất; (es ist) höchst e Zeit, es ist höchst e Eisenbahn đáng lẽ phải làm từ lâu; 3. tôi cao; höchst er Gericht tòa án tôi cao; II adv rất, lắm, qúa, hết sức, cực, siêu, cực kì, tối; am höchst en cao nhất, lđn nhất; aufs (auf das] höchst e rất, qúa, lắm, cực kì, hết súc.