TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều cao

chiều cao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầm vóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góc nâng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đỉnh cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cao nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cực đại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. chiều cao

1. chiều cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao 2. điểm cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đỉnh ~ of capillary water độ cao nước mao quản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao nước mao dẫn ~ of fold chiều cao củ a nếp uốn ~ of high tide độ cao triều cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao triều lên ~ of low tide độ cao tri ều thấ p

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao triều ròng ~ of sight chi ều cao đ iể m ngắ m ~ of swell độ cao sóng lừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao của đường bay flood ~ mực nước lũ gauge ~ độ cao của mực nước geoidal ~ độ cao geoit geometric ~ độ cao hình học orthometric ~ độ cao chiếu thẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao trực piezometric ~ chiều cao đo áp predetermined ~ độ cao cho trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao tính trước real ~ độ cao thực relative ~ độ cao tương đối scale ~ độ cao theo thang standard ~ độ cao chuẩn true ~ độ cao thực virtual ~ độ cao ảo wave ~ độ cao sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chiều cao

height

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Depth

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

altitude

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

elevation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breadth ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

amount

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dedendum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VT&RĐ height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. chiều cao

height

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chiều cao

Höhe

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fußhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Armausladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körperlänge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

chiều cao

La hauteur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zahnhöhe h

Chiều cao răng h

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Förderhöhe in m (= geodätische Höhe + Verlusthöhe durch Strömungswiderstände)

Chiều cao bơm (= chiều cao trắc địa + chiều cao hao hụt vì lực cản của dòng chảy) [m]

Höhenänderung

Chiều cao bơm

Rollendurchmesser

Chiều cao nâng

Schrifthöhe (Höhe h der Großbuchstaben): 10/10 h

Chiều cao chữ (chiều cao h của chữ in hoa): 10/10 h

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Größe eines Kindes

chiều cao một đứa trẻ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

height

độ cao, chiều cao, đỉnh cao, gò, đống, điểm cao nhất, cực đại, đỉnh vòm

Từ điển toán học Anh-Việt

altitude

chiều cao, độ cao

height

độ cao, chiều cao; góc nâng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Größe /[’grozsa], die; -, -n/

(PI selten) chiều cao (Körpergröße);

chiều cao một đứa trẻ. : die Größe eines Kindes

Körperlänge /die/

chiều cao (người); chiều dài (con thú);

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Chiều cao

Depth

Chiều cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fußhöhe /f/CNSX (lý thuyết truyền động) CT_MÁY/

[EN] dedendum

[VI] chiều cao (chân răng)

Höhe /f/XD/

[EN] elevation, grade

[VI] độ cao, chiều cao

Höhe /f/M_TÍNH/

[EN] height

[VI] độ cao, chiều cao

Höhe /f/HÌNH/

[EN] altitude

[VI] độ cao, chiều cao

Höhe /f/HÌNH/

[EN] height

[VI] độ cao, chiều cao

Höhe /f/V_LÝ/

[EN] altitude, VT& RĐ height

[VI] độ cao, chiều cao

Armausladung /f/CNSX/

[EN] throat

[VI] chỗ thắt, chiều cao (mối hàn)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chiều cao

[DE] Höhe

[EN] altitude, level, amount, elevation

[FR] La hauteur

[VI] Chiều cao

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Depth

Chiều cao

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Depth

Chiều cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tall, upper

chiều cao

 breadth ratio, depth

chiều cao

 stature

chiều cao, tầm vóc

 stature /y học/

chiều cao, tầm vóc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

altitude

chiều cao, độ cao ~ of the luminous layer thv. độ cao của tầng sáng absolute ~ độ cao tuyệt đối absolute flight ~ độ cao bay tuyệt đối apogee ~ độ cao điểm viễn địa (đo bằng vệ tinh trắc địa của Trái Đất) apparent ~ độ cao biểu kiến auxiliary ~ độ cao phụ circummeridian ~ độ cao gần kinh tuyến exmeridian ~ độ cao ngoài kinh tuyến flight ~ độ cao bay meridian ~ độ cao kinh tuyến peak ~ đọ cao tột đỉnh perigee ~ độ cao (điểm) cận địa ( đo bằng vệ tinh trắc địa của Trái Đất) pole ~ độ cao cực pressure ~ độ cao khí áp relative ~ độ cao tương đối Sun' s ~ độ cao Mặt Trời true ~ độ cao thực true meridian ~ độ cao kinh tuyến thực

height

1. chiều cao, độ cao 2. điểm cao, đỉnh ~ of capillary water độ cao nước mao quản, độ cao nước mao dẫn ~ of fold chiều cao củ a nếp uốn ~ of high tide độ cao triều cao, độ cao triều lên ~ of low tide độ cao tri ều thấ p, độ cao triều ròng ~ of sight chi ều cao đ iể m ngắ m ~ of swell độ cao sóng lừng, độ cao sóng cồn ~ of the air glow layer độ cao của tầng phát sáng ~ of the chromosphere độ cao của sắc cầu absolute ~ độ cao tuyệt đối apparent ~ độ cao biểu kiến barometer ~ độ cao (xác định bằng) khí áp ceiling ~ độ cao trần mây clinometric ~ độ cao đo nghiêng cloud ~ độ cao (của) mây coal ~ chiều cao vỉa than controlled barometer ~ độ cao khí áp khống chế effective ~ độ cao hữu hiệu equivalent ~ độ cao tương đương fixed ~ độ cao cố định (của mốc cơ sở) flight ~ độ cao bay, độ cao của đường bay flood ~ mực nước lũ gauge ~ độ cao của mực nước (của trạm đo) geoidal ~ độ cao geoit geometric ~ độ cao hình học orthometric ~ độ cao chiếu thẳng, độ cao trực piezometric ~ chiều cao đo áp predetermined ~ độ cao cho trước, độ cao tính trước real ~ độ cao thực relative ~ độ cao tương đối scale ~ độ cao theo thang standard ~ độ cao chuẩn true ~ độ cao thực virtual ~ độ cao ảo wave ~ độ cao (của) sóng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Depth

Chiều cao

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Höhe

[EN] Height

[VI] Chiều cao

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

height

chiều cao