TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đỉnh ~ of capillary water độ cao nước mao quản

1. chiều cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao 2. điểm cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đỉnh ~ of capillary water độ cao nước mao quản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao nước mao dẫn ~ of fold chiều cao củ a nếp uốn ~ of high tide độ cao triều cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao triều lên ~ of low tide độ cao tri ều thấ p

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao triều ròng ~ of sight chi ều cao đ iể m ngắ m ~ of swell độ cao sóng lừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao của đường bay flood ~ mực nước lũ gauge ~ độ cao của mực nước geoidal ~ độ cao geoit geometric ~ độ cao hình học orthometric ~ độ cao chiếu thẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao trực piezometric ~ chiều cao đo áp predetermined ~ độ cao cho trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao tính trước real ~ độ cao thực relative ~ độ cao tương đối scale ~ độ cao theo thang standard ~ độ cao chuẩn true ~ độ cao thực virtual ~ độ cao ảo wave ~ độ cao sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đỉnh ~ of capillary water độ cao nước mao quản

height

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

height

1. chiều cao, độ cao 2. điểm cao, đỉnh ~ of capillary water độ cao nước mao quản, độ cao nước mao dẫn ~ of fold chiều cao củ a nếp uốn ~ of high tide độ cao triều cao, độ cao triều lên ~ of low tide độ cao tri ều thấ p, độ cao triều ròng ~ of sight chi ều cao đ iể m ngắ m ~ of swell độ cao sóng lừng, độ cao sóng cồn ~ of the air glow layer độ cao của tầng phát sáng ~ of the chromosphere độ cao của sắc cầu absolute ~ độ cao tuyệt đối apparent ~ độ cao biểu kiến barometer ~ độ cao (xác định bằng) khí áp ceiling ~ độ cao trần mây clinometric ~ độ cao đo nghiêng cloud ~ độ cao (của) mây coal ~ chiều cao vỉa than controlled barometer ~ độ cao khí áp khống chế effective ~ độ cao hữu hiệu equivalent ~ độ cao tương đương fixed ~ độ cao cố định (của mốc cơ sở) flight ~ độ cao bay, độ cao của đường bay flood ~ mực nước lũ gauge ~ độ cao của mực nước (của trạm đo) geoidal ~ độ cao geoit geometric ~ độ cao hình học orthometric ~ độ cao chiếu thẳng, độ cao trực piezometric ~ chiều cao đo áp predetermined ~ độ cao cho trước, độ cao tính trước real ~ độ cao thực relative ~ độ cao tương đối scale ~ độ cao theo thang standard ~ độ cao chuẩn true ~ độ cao thực virtual ~ độ cao ảo wave ~ độ cao (của) sóng