Việt
góc nâng
góc lên
độ nghiêng
dộ dóc
độ nâng
vận tóc thẳng đúng.
góc dốc lên
góc độ cao
độ cao
chiều cao
sự nâng
tầm nâng
lực nâng
Anh
angle of elevation
Back rake anglen
elevation angle
height
lift
Đức
steigwinkel
Steigfähigkeit
Steigungswinkel
Höhenwinkel
Elevations Winkel
Große Reibkräfte erzielt man durch kleine Stei-gungswinkel und große Flankenwinkel.
Lực ma sát đạt được khi góc nâng ren (gócxoắn ren) nhỏ và góc đỉnh ren lớn.
Bei Befestigungsschrauben liegt der Steigungswinkel adeshalb maximal zwischen 1° und 3°.
Cho nên ở bulông gắn chặt, góc nâng ren nằm trong khoảng lớn nhất từ 1° đến 3°.
sự nâng; tầm nâng (chiều cao nâng); góc nâng; lực nâng
độ cao, chiều cao; góc nâng
Steigungswinkel /m/HÌNH/
[EN] angle of elevation
[VI] góc nâng, góc dốc lên
Höhenwinkel /m/XD/
[EN] elevation angle
[VI] góc dốc lên, góc nâng
Elevations Winkel /m/DHV_TRỤ/
[VI] góc nâng, góc dốc lên, góc độ cao
steigwinkel /m-s, =/
góc nâng, góc lên; -
Steigfähigkeit /f =, -en/
1. độ nghiêng, dộ dóc, độ nâng, góc nâng; 2. vận tóc thẳng đúng.
Góc giữa mặt phẳng ngang và đường cao đến vật thể.
Back rake anglen /CƠ KHÍ/