Việt
độ nghiêng
dộ dóc
độ nâng
góc nâng
vận tóc thẳng đúng.
Đức
Steigfähigkeit
Steigfähigkeit /f =, -en/
1. độ nghiêng, dộ dóc, độ nâng, góc nâng; 2. vận tóc thẳng đúng.