TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steigfähigkeit

độ nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dộ dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tóc thẳng đúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng leo dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

steigfähigkeit

climbing performance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

climbing characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradability

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gradeability

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

steigfähigkeit

Steigfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

steigeigenschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

-vermögen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

steigfähigkeit

performance ascensionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualité de montée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Steigfähigkeit,-vermögen

gradeability

Steigfähigkeit, -vermögen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steigfähigkeit /die (Kfz-T.)/

khả năng leo dốc (của động cơ xe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steigfähigkeit /f =, -en/

1. độ nghiêng, dộ dóc, độ nâng, góc nâng; 2. vận tóc thẳng đúng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Steigfähigkeit

gradability

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steigfähigkeit /SCIENCE/

[DE] Steigfähigkeit

[EN] climbing performance

[FR] performance ascensionnelle

steigeigenschaft,steigfähigkeit /TECH/

[DE] steigeigenschaft; steigfähigkeit

[EN] climbing characteristic

[FR] qualité de montée