Việt
độ nghiêng
dộ dóc
độ nâng
góc nâng
vận tóc thẳng đúng.
khả năng leo dốc
Anh
climbing performance
climbing characteristic
gradability
gradeability
Đức
Steigfähigkeit
steigeigenschaft
-vermögen
Pháp
performance ascensionnelle
qualité de montée
Steigfähigkeit,-vermögen
Steigfähigkeit, -vermögen
steigfähigkeit /die (Kfz-T.)/
khả năng leo dốc (của động cơ xe);
Steigfähigkeit /f =, -en/
1. độ nghiêng, dộ dóc, độ nâng, góc nâng; 2. vận tóc thẳng đúng.
Steigfähigkeit /SCIENCE/
[DE] Steigfähigkeit
[EN] climbing performance
[FR] performance ascensionnelle
steigeigenschaft,steigfähigkeit /TECH/
[DE] steigeigenschaft; steigfähigkeit
[EN] climbing characteristic
[FR] qualité de montée