Việt
độ nâng
tầm nâng lên cao
độ nghiêng
dộ dóc
góc nâng
vận tóc thẳng đúng.
Anh
hoisting depth
lift
Đức
Hubhöhe
Steigfähigkeit
Hubhöhe bzw. Höhenlage
Độ nâng cao cũng như vị trí cao
Ventilhub
Thí dụ độ nâng của van
v Hubgeschwindigkeit
Tốc độ nâng
v Höhe des Ventilhubs
Độ nâng xú páp
Der Öffnungshub entspricht dem Ventilhub, da sich das Hydrauliköl wie ein fester Körper verhält.
Độ nâng piston tương ứng với độ nâng xú páp vì dầu thủy lực lúc này hoạt động như chất rắn.
Steigfähigkeit /f =, -en/
1. độ nghiêng, dộ dóc, độ nâng, góc nâng; 2. vận tóc thẳng đúng.
Hubhöhe /die/
tầm nâng lên cao; độ nâng;
lift /xây dựng/