TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nâng

độ nâng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm nâng lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dộ dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tóc thẳng đúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ nâng

hoisting depth

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ nâng

Hubhöhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steigfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hubhöhe bzw. Höhenlage

Độ nâng cao cũng như vị trí cao

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ventilhub

Thí dụ độ nâng của van

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hubgeschwindigkeit

Tốc độ nâng

v Höhe des Ventilhubs

Độ nâng xú páp

Der Öffnungshub entspricht dem Ventilhub, da sich das Hydrauliköl wie ein fester Körper verhält.

Độ nâng piston tương ứng với độ nâng xú páp vì dầu thủy lực lúc này hoạt động như chất rắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steigfähigkeit /f =, -en/

1. độ nghiêng, dộ dóc, độ nâng, góc nâng; 2. vận tóc thẳng đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hubhöhe /die/

tầm nâng lên cao; độ nâng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift /xây dựng/

độ nâng

lift

độ nâng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoisting depth

độ nâng