Việt
tầm nâng
sự nâng
tầm nhấc
chiều cao cột áp
góc nâng
lực nâng
cột áp của bơm
sức nâng
máy nâng
thang máy
tầng
lớp
Anh
lift
delivery lift
hoisting height
delivering lift
discharge head
delivery head
Đức
Hubhöhe
Förderhöhe
sự nâng, sức nâng, tầm nâng, máy nâng, thang máy, tầng, lớp
Hubhöhe /f/CT_MÁY/
[EN] lift
[VI] sự nâng; tầm nâng
Förderhöhe /f/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/
[EN] discharge head, lift, delivery head, delivery lift
[VI] tầm nâng, cột áp của bơm
tầm nâng, tầm nhấc
tầm nâng; chiều cao cột áp
sự nâng; tầm nâng (chiều cao nâng); góc nâng; lực nâng
delivery lift /cơ khí & công trình/