Việt
chiều cao
độ cao
Cao trình
cao độ công trình
độ cao so với mặt biển
độ cao so với mặt nước biển
cao dộ
vùng cao so với mặt biển
độ cao tuyệt đối
trình độ
Anh
altitude
level
VT&RĐ height
amount
elevation
absolute altitude
absolute elevation
absolute height
height above sea level
hydrographic feature
sea level elevation
Đức
Höhe
Höhe über NN
Höhenkote
Flughöhe
Pháp
La hauteur
altitude,level,amount,elevation
[DE] Höhe
[EN] altitude, level, amount, elevation
[FR] La hauteur
[VI] Chiều cao
Altitude
Cao trình, cao độ công trình
Trong phép đo về địa hình, khoảng cách theo chiều thẳng đứng hay độ cao trên mặt nước biển của mặt phẳng nằm ngang.
Höhe /f/HÌNH/
[EN] altitude
[VI] độ cao, chiều cao
Höhe /f/VT_THUỶ/
[VI] độ cao (đạo hàng thiên văn)
Flughöhe /f/DHV_TRỤ/
[VI] độ cao (bay)
Höhe /f/V_LÝ/
[EN] altitude, VT& RĐ height
độ cao, trình độ
chiều cao, độ cao
độ cao Độ cao của một vật thể là khoảng cách từ vật thể đó tới một bề mặt chuẩn - thường lấy là mực nước biển trung bình hoặc mặt đất. Xem thêm indicated altitude, density altitude, pressure altitude.
đường kính của một hình hình học Khoảng cách xa nhất kẻ vuông góc từ một cạnh bất kì của một hình hình học tới cạnh đối diện của nó.
Độ cao so với mặt biển
angle in degrees above the horizon.
Góc tính theo độ so với đường chân trời.
absolute altitude, absolute elevation, absolute height, altitude, height above sea level, hydrographic feature, sea level elevation
chiều cao, độ cao ~ of the luminous layer thv. độ cao của tầng sáng absolute ~ độ cao tuyệt đối absolute flight ~ độ cao bay tuyệt đối apogee ~ độ cao điểm viễn địa (đo bằng vệ tinh trắc địa của Trái Đất) apparent ~ độ cao biểu kiến auxiliary ~ độ cao phụ circummeridian ~ độ cao gần kinh tuyến exmeridian ~ độ cao ngoài kinh tuyến flight ~ độ cao bay meridian ~ độ cao kinh tuyến peak ~ đọ cao tột đỉnh perigee ~ độ cao (điểm) cận địa ( đo bằng vệ tinh trắc địa của Trái Đất) pole ~ độ cao cực pressure ~ độ cao khí áp relative ~ độ cao tương đối Sun' s ~ độ cao Mặt Trời true ~ độ cao thực true meridian ~ độ cao kinh tuyến thực
level,altitude
level, altitude
['æltitju:d]
o độ cao so với mặt biển, chiều cao
o (số nhiều) vùng cao so với mặt biển
§ absolute altitude : độ cao tuyệt đối
§ relative altitude : độ cao tương đối
Vertical distance or elevation above any point or base-level, as the sea.