Việt
độ cao so với mặt biển
độ cao tuyệt đối
Anh
sea level elevation
Altitude
absolute height
độ cao tuyệt đối, độ cao so với mặt biển
Độ cao so với mặt biển
angle in degrees above the horizon.
Góc tính theo độ so với đường chân trời.
sea level elevation /hóa học & vật liệu/
sea level elevation /điện lạnh/
sea level elevation /cơ khí & công trình/