TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cao so với mặt nước biển

độ cao so với mặt nước biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

độ cao so với mặt nước biển

altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 altitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

altitude

độ cao so với mặt nước biển

Trong phép đo về địa hình, khoảng cách theo chiều thẳng đứng hay độ cao trên mặt nước biển của mặt phẳng nằm ngang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altitude

độ cao so với mặt nước biển

 altitude /điện lạnh/

độ cao so với mặt nước biển

altitude

độ cao so với mặt nước biển

 altitude

độ cao so với mặt nước biển

Khoảng cách theo chiều đứng của một vật gì bên trên một điểm xác định, chẳng hạn như là mực nước biển hay mặt đất.

The vertical distance of something above a reference point, such as sea level or the earth' s surface.