height above sea level
độ cao trên mặt nước biển
height above sea level /điện lạnh/
độ cao trên mặt biển
height above sea level /điện lạnh/
độ cao trên mặt nước biển
height above sea level /xây dựng/
độ cao trên mặt biển
height above sea level /xây dựng/
độ cao trên mặt nước biển
height above sea level /xây dựng/
độ cao trên mặt biển
height above sea level /cơ khí & công trình/
độ cao trên mặt nước biển
height above sea level /xây dựng/
độ cao từ mặt biển
height above sea level
độ cao trên mực nước biển
above sea level, height above sea level /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
độ cao trên mực nước biển
absolute altitude, absolute elevation, absolute height, altitude, height above sea level, hydrographic feature, sea level elevation
độ cao tuyệt đối