TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dedendum

chiều cao chân răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ sâu dưới đường chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dedendum

dedendum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tooth root

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

depth below pitch line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

addendum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dedendum

Fußhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zahnfußhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zahnfuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnkopfhöhe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dedendum

hauteur de pied de dent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur de pied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dedendum /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fußhöhe; Zahnfußhöhe

[EN] dedendum

[FR] hauteur de pied de dent

addendum,dedendum /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fußhöhe; Zahnfußhöhe; Zahnkopfhöhe

[EN] addendum; dedendum

[FR] creux; hauteur de pied; saillie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnfuß /m/CNSX/

[EN] dedendum

[VI] chiều cao chân răng (hệ truyền động)

Zahnfuß /m/CƠ/

[EN] dedendum

[VI] chiều cao chân răng

Fußhöhe /f/CNSX (lý thuyết truyền động) CT_MÁY/

[EN] dedendum

[VI] chiều cao (chân răng)

Zahnfuß /m/CT_MÁY/

[EN] dedendum, tooth root

[VI] chiều cao chân răng, chân răng

Zahnfußhöhe /f/CT_MÁY/

[EN] dedendum, depth below pitch line

[VI] chiều cao chân răng, độ sâu dưới đường chia