TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tooth root

chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều cao chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tooth root

tooth root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 root of tooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root radix dentis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dedendum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tooth root

Zahnfuß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tooth root

pied de dent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnfuß /m/CT_MÁY/

[EN] dedendum, tooth root

[VI] chiều cao chân răng, chân răng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tooth root /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zahnfuß

[EN] tooth root

[FR] pied de dent

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tooth root

chân răng

tooth root

chiều cao chân răng

tooth root, root of tooth, root radix dentis /y học/

chiều cao chân răng

In a gear, the difference between the radius of the pitch circle and the radius of its root circle.