Việt
s
chi tiêu
chi phí
chi dùng
tiền phí tổn
tiền chi
sự sủ dụng
xa hoa
sang trọng
tráng lệ
Đức
Aufwand
Aufwand /m -(e/
1. [sự] chi tiêu, chi phí, chi dùng, tiền phí tổn, tiền chi; 2. sự sủ dụng; 3. [sự] xa hoa, sang trọng, tráng lệ;