TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stress

áp lực một phía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất ứng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stress

 stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stress

áp lực một phía

 stress

ứng suất (cơ)

 stress /toán & tin/

ứng suất ứng lực

 stress /toán & tin/

ứng suất, ứng lực