TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ biến dạng

độ biến dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức kéo căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ biến dạng

strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortion rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Umformgrad

Độ biến dạng

■ Umformtemperatur

■ Nhiệt độ biến dạng

 Berechnungen zum Umformen Biegeteilberechnung:

 Tính toán độ biến dạng:

■ Umformgeschwindigkeit

■ 519 Tốc độ biến dạng

Die Geschwindigkeit, mit der umgeformt wird, hängt ebenfalls vom Werkstoff und der Umformtemperatur ab.

Tốc độ biến dạng của vật liệu cũng tùy thuộc vào chất liệu và nhiệt độ biến dạng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strain

sức căng, sức kéo căng, ứng lực, ứng suất, sự biến dạng, độ biến dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deformation

độ biến dạng

distortion rate

độ biến dạng

strain

độ biến dạng

 deformation

độ biến dạng