TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kettung

kỹ thuật móc nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xiềng lại g tình trạng bị xiềng xích ■==

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kettung

chaining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kettung

Kettung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kettung

chaînage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kettung /die/

sự xích lại; sự xiềng lại g tình trạng bị xiềng xích ■==;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kettung /f/TTN_TẠO/

[EN] chaining

[VI] kỹ thuật móc nối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kettung /IT-TECH/

[DE] Kettung

[EN] chaining

[FR] chaînage