Việt
đường dây xích
dây xích
giá treo kiểu xích
dường dãy xích
dâỵ xích
cáp chịu tái
đường dây chuyền
dây chuyền
đưường dây chuyền
xích treo chuyển tải
cáp chịu tải
Anh
catenary
chain
Đức
Kettenfahrleitung
Kettenlinie
Fahrleitung
Kettendurchhang
Pháp
caténaire
catenary /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kettendurchhang
[EN] catenary
[FR] caténaire
Kettenfahrleitung /f/Đ_SẮT/
[VI] xích treo chuyển tải
Kettenlinie /f/HÌNH, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, VT_THUỶ/
[VI] đường dây xích
Fahrleitung /f/CƠ, V_LÝ/
[VI] cáp chịu tải, xích treo chuyển tải
dây xích, dây chuyền, đưường dây chuyền
CATENARY
dường dây xích. Dường cong do một sợi dây cáp treo có tiết diện đòng nhất, tạo nên do tải trọng bản thân. Ưng suất trong dây hoàn toàn là kéo. Phương trinh toán học của nó là y=acosh(x/a) trong đo' a là hàng số.
đường dây xích (toán)
catenary, chain
o đường dây xích
dâỵ xích; cáp chịu tái; giá treo kiểu xích; đường dây xích (toán)
dây xích; giá treo kiểu xích; dường dãy xích (toán)