Việt
giá treo kiểu xích
dây xích
dường dãy xích
dâỵ xích
cáp chịu tái
đường dây xích
Anh
catenary
dâỵ xích; cáp chịu tái; giá treo kiểu xích; đường dây xích (toán)
dây xích; giá treo kiểu xích; dường dãy xích (toán)
catenary /cơ khí & công trình/