oscillate
đưa qua lại
oscillate /xây dựng/
dao động, đu đưa
oscillate
dao động, đu đưa
oscillate /cơ khí & công trình/
đưa qua lại
oscillate
nghiêng ngả
oscillate /vật lý/
dao động, đu đưa
loaded fluctuation, liberate, librate, oscillate,oscillation, oscillating
sự dao động tải
Chuyển động (sự thay đổi trạng thái) có sự lặp lại khoảng thời gian bằng nhau gọi là chu kỳ. Số chu kỳ trong một giây gọi là tần số. Dao động được chia thành dao động cơ, dao động điện từ, dao động cơ điện.
oscillate, pulsate, pulse, vibrate
rung động
jar molding machine, jog, jungle, knock, oscillate
máy làm khuôn rung