TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oscillate

đưa qua lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đu đưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiêng ngả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dao động tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy làm khuôn rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oscillate

 oscillate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loaded fluctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liberate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 librate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulsate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jar molding machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jungle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillate

đưa qua lại

 oscillate /xây dựng/

dao động, đu đưa

 oscillate

dao động, đu đưa

 oscillate /cơ khí & công trình/

đưa qua lại

 oscillate

nghiêng ngả

 oscillate /vật lý/

dao động, đu đưa

loaded fluctuation, liberate, librate, oscillate,oscillation, oscillating

sự dao động tải

Chuyển động (sự thay đổi trạng thái) có sự lặp lại khoảng thời gian bằng nhau gọi là chu kỳ. Số chu kỳ trong một giây gọi là tần số. Dao động được chia thành dao động cơ, dao động điện từ, dao động cơ điện.

 oscillate, pulsate, pulse, vibrate

rung động

jar molding machine, jog, jungle, knock, oscillate

máy làm khuôn rung