TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 liberate

cân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giải phóng nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dao động tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 liberate

 liberate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weighing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resource deallocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liberation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loaded fluctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 librate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liberate, weighing /toán & tin/

cân

resource deallocation, liberate, liberation

sự giải phóng nguồn

loaded fluctuation, liberate, librate, oscillate,oscillation, oscillating

sự dao động tải

Chuyển động (sự thay đổi trạng thái) có sự lặp lại khoảng thời gian bằng nhau gọi là chu kỳ. Số chu kỳ trong một giây gọi là tần số. Dao động được chia thành dao động cơ, dao động điện từ, dao động cơ điện.