loaded fluctuation
dao động tải
loaded fluctuation /điện lạnh/
sự dao động tải
loaded fluctuation, hunt, hunting, oscillating motion, oscillation
sự dao động tải
loaded fluctuation, liberate, librate, oscillate,oscillation, oscillating
sự dao động tải
Chuyển động (sự thay đổi trạng thái) có sự lặp lại khoảng thời gian bằng nhau gọi là chu kỳ. Số chu kỳ trong một giây gọi là tần số. Dao động được chia thành dao động cơ, dao động điện từ, dao động cơ điện.