vibrate /toán & tin/
rung, rung động
shake, vibrate
sự rung
oscillate, pulsate, pulse, vibrate
rung động
petrol-driven vibro tamper, vibrate, vibrating compaction, vibrating ram, vibration compactor, vibrator
vồ đầm rung dùng xăng
Một máy công suất lớn đựoc thiết kế dùng cho di chuyển, lắc, nén, đầm, cấp bê tông thông thường sử dụng trong xây dựng cầu.
Any of various large machines designed to move, shake, dump, compact, settle, tamp, pack, or feed solids or slurries; commonly used in road work. Also, vibratory equipment.
damped oscillatory motion, pendulate, phase angle, saltus, shake, slashing, sway, vibrate, vibrating
dao động có giảm chấn