phase angle /xây dựng/
góc vị tướng
phase angle /xây dựng/
giác tướng
phase angle /xây dựng/
góc vị tướng
phase angle /xây dựng/
giác tướng
carrier phase angle, phase angle /điện/
góc pha mang
Hiệu số góc giữa hai vector sóng hình sin. Góc này được chỉ định bằng ký hiệu q (thera).
damped oscillatory motion, pendulate, phase angle, saltus, shake, slashing, sway, vibrate, vibrating
dao động có giảm chấn