Việt
góc pha mang
Anh
carrier phase angle
phase angle
Đức
Trägerphasenwinkel
Pháp
angle de phase de la porteuse
carrier phase angle /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Trägerphasenwinkel
[EN] carrier phase angle
[FR] angle de phase de la porteuse
carrier phase angle /điện/
carrier phase angle, phase angle /điện/
Hiệu số góc giữa hai vector sóng hình sin. Góc này được chỉ định bằng ký hiệu q (thera).