saltus /toán & tin/
bước nhẩy
saltus /điện/
bước nhẩy
saltus /toán & tin/
điểm đoạn hữu hạn
jump function, saltus
hàm bước nhảy
damped oscillatory motion, pendulate, phase angle, saltus, shake, slashing, sway, vibrate, vibrating
dao động có giảm chấn