Việt
lắc
sự rung
rung
kẽ nứt
sự lắc
rung động
dao động
vết nứt
chuyển động lắc
khe hở
khe nứt
sự dao động
sự rung // dao động
vết nứt tế vi
dập
dằn
Anh
shake
shaking motion
crevice
fissure
vibrate
Đức
schütteln
rütteln
Riß
Schüttelbewegung
erschüttern
zittern
After an hour, she says that she must leave to help a friend, she says goodbye to him, they shake hands.
Sau một giờ nàng nói phải đi giúp một cô bạn chút việc, nàng chào ông và hai người bắt tay nhau từ giã.
shake, vibrate
vết nứt tế vi, kẽ nứt, dập, dằn, rung
SHAKE
vét nứt gỗ a) Sự tách một phần hay toàn bộ các lớp sát nhau ở gỗ vì các lý do không phải bị khô đi. Vết nứt do đổn là vết nứt khi đổn cây. Tách nứt do nước, nứt vòng tuổi là vết nứt ở hai vòng tuổi khác nhau. Vết nứt ỏ lõi hay vết nứt xuyên tăm. là loại vết nứt kéo dài tìí ruột cây ra và có ở cây gỗ còn chưa xẻ trước khi gia công. Vết nứt do gió là vết nứt có nguyên nhân do tác động của gió vào cây khi đang sống. Vết nứt xuyên chạy cắt các thớ và vết nứt dọc song song với các thớ. Xem thêm seasoning check b) Tẩm gỗ lợp (shingle)
schütteln; (vibrate) rütteln
sự dao động ; sự lắc, sự rung // dao động ; lắc, rung
Riß /m/XD/
[EN] shake
[VI] vết nứt (ở gỗ)
Schüttelbewegung /f/CT_MÁY/
[EN] shake, shaking motion
[VI] sự lắc, sự rung, chuyển động lắc
Riß /m/CNSX/
[EN] crevice, fissure, shake
[VI] khe hở, khe nứt, vết nứt
[∫eik]
o rung động
- Làm rung động đất bằng một xe rung nhằm chuyển năng lượng vào đất để khảo sát địa chấn.
- Khảo sát địa chấn bằng nguồn rung hoặc bằng vi địa chấn.
o lắc, rung, dao động
§ shake out : quay ly tâm mẫu dầu (lấy đá vụn ra khỏi bùn khoan)
§ shake out : rung ly tâm
§ shake-out test : thử ly tâm
v. to move or cause to move in short, quick movements
kẽ nứt, lắc; sự rung