TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vồ đầm rung dùng xăng

vồ đầm rung dùng xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vồ đầm rung dùng xăng

 petrol-driven vibro tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrol-driven vibro tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrating compaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrating ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration compactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrol-driven vibro tamper /cơ khí & công trình/

vồ đầm rung dùng xăng

 petrol-driven vibro tamper /xây dựng/

vồ đầm rung dùng xăng

 petrol-driven vibro tamper /xây dựng/

vồ đầm rung dùng xăng

petrol-driven vibro tamper

vồ đầm rung dùng xăng

petrol-driven vibro tamper, vibrate, vibrating compaction, vibrating ram, vibration compactor, vibrator

vồ đầm rung dùng xăng

Một máy công suất lớn đựoc thiết kế dùng cho di chuyển, lắc, nén, đầm, cấp bê tông thông thường sử dụng trong xây dựng cầu.

Any of various large machines designed to move, shake, dump, compact, settle, tamp, pack, or feed solids or slurries; commonly used in road work. Also, vibratory equipment.