TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 jarring

sự dằn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khoan rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va đập xuyên tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 jarring

 jarring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrodrilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impingement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percussion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulsation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jarring

sự dằn

 jarring, vibrodrilling /xây dựng/

sự khoan rung

 jarring, jog /hóa học & vật liệu/

sự dằn

central impact, impact test, impingement, jar, jarring, jolt, kick, knock, percussion, pulsation, shock

sự va đập xuyên tâm