impact test /xây dựng/
sự thử nghiệm va đập
impact test /điện lạnh/
thử nghiệm va đập
impact test /hóa học & vật liệu/
thí nghiệm va đập
impact test /toán & tin/
thí nghiệm xung kích
blow test, impact test
sự thí nghiệm va đập
collision test, impact test
sự thử va chạm
rail drop test, falling-weight test, impact test
thử va đập của ray
dump test, impact test, jump test, knock-down test, slug upending test, slug upsetting test
sự thử dát
central impact, impact test, impingement, jar, jarring, jolt, kick, knock, percussion, pulsation, shock
sự va đập xuyên tâm