TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lột xác

lột xác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột vỏ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lột da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê tỏm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lột xác

molt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

moult

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ecdysis

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

exuvium

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

lột xác

sich häuten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

häuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstoßung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlangen häuten sich

những con rắn lột da.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstoßung /f =, -en/

1. (vật lí) [sự] đẩy, sự va chạm; 2. [sự] từ bỏ, lột xác, xóa bỏ; 3. (nghĩa bóng) [sự] khó chịu, ghê tỏm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

häuten /[’hoyton] (sw. V.; hat)/

lột da; lột xác; thay lông;

những con rắn lột da. : Schlangen häuten sich

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

molt

lột xác

Xem Lột xác (Moult)

moult

lột xác

Thuật ngữ chung chỉ sự lột xác như lột vỏ ngoài của nhóm chân bụng, giáp xác.

ecdysis

lột xác, lột vỏ

Xem Lột xác (Moulting).

exuvium

lột xác, lột vỏ

Xem Lột xác (Moult).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lột xác

sich häuten; mùa lột xác (cùa rắn) Häuten n der Schlangen; sự lột xác (ran) X. mùa lột xác