Việt
thay lông
lột da
lột xác.
lột xác
thay lông .
Đức
Häuten
haaren
federn
maus- sern
-wasserwechsel
Mauser
. .Häutung
mausern
Haaren
fiedern
Die wechselnde Tageslänge im Jahresverlauf beeinflusst bestimmte Hormondrüsen, was beispielsweise Auslösefunktion für die Fortpflanzung, den Vogelzug, die Mauser oder den Winterschlaf hat.
Độ dài thay đổi của ngày trong năm tác động đến những tuyến nội tiết nhất định; điều này có tác dụng chẳng hạn khởi động quá trình sinh sản, di trú, thay lông của loài chim hay trạng thái ngủ đông của vài loài thú.
Schlangen häuten sich
những con rắn lột da.
Mauser sein
bạc màu, thay lông.
mausern /sich (sw. V.; hat)/
(chim) thay lông;
fiedern /sich (sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
thay lông (sich mausern);
häuten /[’hoyton] (sw. V.; hat)/
lột da; lột xác; thay lông;
những con rắn lột da. : Schlangen häuten sich
Haaren /n -s/
sự] thay lông (về động vật).
-wasserwechsel /m -s, =/
sự] thay lông (của đông vặt); -wasser
Häuten /n -s (động vật)/
sự] thay lông,
Mauser /f =/
sự] thay lông (của chim); in der Mauser sein bạc màu, thay lông.
. .Häutung /f =, -en/
1. [sự] thay lông (ỏ động vật); sự bong da (ỏ ngưỏi); 2. [sự] lột da, lột xác.
haaren vi, federn vi, maus- sern vi.