TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay lông

thay lông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột xác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thay lông .

thay lông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thay lông

thay lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thay lông

Häuten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haaren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

federn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maus- sern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-wasserwechsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mauser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. .Häutung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mausern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thay lông .

Haaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thay lông

fiedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die wechselnde Tageslänge im Jahresverlauf beeinflusst bestimmte Hormondrüsen, was beispielsweise Auslösefunktion für die Fortpflanzung, den Vogelzug, die Mauser oder den Winterschlaf hat.

Độ dài thay đổi của ngày trong năm tác động đến những tuyến nội tiết nhất định; điều này có tác dụng chẳng hạn khởi động quá trình sinh sản, di trú, thay lông của loài chim hay trạng thái ngủ đông của vài loài thú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlangen häuten sich

những con rắn lột da.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mauser sein

bạc màu, thay lông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mausern /sich (sw. V.; hat)/

(chim) thay lông;

fiedern /sich (sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

thay lông (sich mausern);

häuten /[’hoyton] (sw. V.; hat)/

lột da; lột xác; thay lông;

những con rắn lột da. : Schlangen häuten sich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haaren /n -s/

sự] thay lông (về động vật).

-wasserwechsel /m -s, =/

sự] thay lông (của đông vặt); -wasser

Häuten /n -s (động vật)/

sự] thay lông,

Mauser /f =/

sự] thay lông (của chim); in der Mauser sein bạc màu, thay lông.

. .Häutung /f =, -en/

1. [sự] thay lông (ỏ động vật); sự bong da (ỏ ngưỏi); 2. [sự] lột da, lột xác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thay lông

haaren vi, federn vi, maus- sern vi.