Việt
thay lông
phát triển
trưởng thành
lớn mạnh
Anh
to moult
Đức
mausern
Pháp
muer
mausern /sich (sw. V.; hat)/
(chim) thay lông;
(ugs ) phát triển; trưởng thành; lớn mạnh;
mausern /SCIENCE/
[DE] mausern
[EN] to moult
[FR] muer