Việt
lột xác
Anh
moult
moulting
ecdysis
Đức
Mauser
Häutung
Pháp
mue
moult,moulting /SCIENCE,AGRI/
[DE] Mauser
[EN] moult; moulting
[FR] mue
ecdysis,moult /ENVIR/
[DE] Häutung
[EN] ecdysis; moult
Thuật ngữ chung chỉ sự lột xác như lột vỏ ngoài của nhóm chân bụng, giáp xác.