TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moulting

Sự lột xác

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

moulting

moulting

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moult

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

moulting

Mauser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

moulting

mue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moult,moulting /SCIENCE,AGRI/

[DE] Mauser

[EN] moult; moulting

[FR] mue

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

moulting

Sự lột xác

Sự lột lớp vỏ ngoài theo chu kỳ, chẳng hạn như lột lớp xương ngoài ở động vật chân đốt (tôm, cua, tôm hùm) để cho phép sự phát triển của các mô trong cơ thể (tăng kích cỡ). Ngay sau khi lột xác, các sinh vật này rất dễ bị tấn công ăn thịt bởi động vật khác.