TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mue

moult

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moulting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ecdysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mue

Mauser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Häutung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mue

mue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mû

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mue /SCIENCE,AGRI/

[DE] Mauser

[EN] moult; moulting

[FR] mue

mue /ENVIR/

[DE] Häutung

[EN] ecdysis; moult

[FR] mue

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mue

mue [my] n. f. 1. ĐỘNG Sự thay lông, thay sùng, lột xác (của một số dộng vật). 2. Xác lột. 3. Sự vỡ tiếng (nguời, lúc dậy thì); giai đoạn vỡ tiếng. 4. Cái bu gà.

mû,mue

mû, mue [my] Phần từ quá khứ của động từ mouvoir.