Anh
moult
moulting
ecdysis
Đức
Mauser
Häutung
Pháp
mue
mû
mue /SCIENCE,AGRI/
[DE] Mauser
[EN] moult; moulting
[FR] mue
mue /ENVIR/
[DE] Häutung
[EN] ecdysis; moult
mue [my] n. f. 1. ĐỘNG Sự thay lông, thay sùng, lột xác (của một số dộng vật). 2. Xác lột. 3. Sự vỡ tiếng (nguời, lúc dậy thì); giai đoạn vỡ tiếng. 4. Cái bu gà.
mû,mue
mû, mue [my] Phần từ quá khứ của động từ mouvoir.