Việt
lột da
thay lông
lột xác
Đức
häuten
einen Hasen mit einem Messer häuten
dùng dao lột da một con thỏ.
Schlangen häuten sich
những con rắn lột da.
häuten /[’hoyton] (sw. V.; hat)/
lột da (thú);
einen Hasen mit einem Messer häuten : dùng dao lột da một con thỏ.
lột da; lột xác; thay lông;
Schlangen häuten sich : những con rắn lột da.
häuten /vt/
lột da;
Häuten /n -s (động vật)/
sự] thay lông,