blow
sự ngắt quá dòng
blow
sự rò
blow /ô tô/
sự rò khí
blow
nhát búa
blow /xây dựng/
sự tháo rửa
blow /điện lạnh/
sự ngắt quá dòng
blow
va chạm
blow /xây dựng/
quả đấm
blow /cơ khí & công trình/
sự va chạm
blow, blower /hóa học & vật liệu/
phụt khí
blow, ejection
sự phụt
blast, blow
sự nổ mìn
beat, blow
sự va đập
arrest, blow
ngắt
beat, blow
sự va đập
blast, blow
phụt
air blasting, blow
sự thổi không khí nén
sand blast apparatus, blow
máy phun cát
blow, fist, handle
quả đấm
pin-point blasting, blow
sự nổ văng
blow, purge, purging
sự tháo rửa
blow, clashing, collision
sự va chạm