TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rò khí

sự rò khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dộ xó'p

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hinh thành bọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự rò khí

blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crack-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exudation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow 2 n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

gas escape

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blistering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blistering

dộ xó' p; sự hinh thành bọt, sự rò khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas escape

sự rò khí

Từ điển ô tô Anh-Việt

blow 2 n

Sự rò khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow, clearance loss, crack-off, creeping, exudation

sự rò khí

 blow /ô tô/

sự rò khí