Việt
sự rò khí
dộ xó'p
sự hinh thành bọt
Anh
blow
clearance loss
crack-off
creeping
exudation
blow 2 n
gas escape
blistering
dộ xó' p; sự hinh thành bọt, sự rò khí
Sự rò khí
blow, clearance loss, crack-off, creeping, exudation
blow /ô tô/